Có 1 kết quả:
款段 kuǎn duàn ㄎㄨㄢˇ ㄉㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) pony
(2) (of a horse) walking leisurely
(2) (of a horse) walking leisurely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0